Từ điển Product Management
DLabs Home
  • Giới thiệu
  • A
    • Acceptance Criteria
    • A/B Testing
    • Adopter Categories
    • Agile
    • ARPU
  • B
    • Beta Testing
    • Break-even Point
    • Business Model Canvas
  • C
    • CAGR (Compound Annual Growth Rate)
    • Churn Rate
    • Competitor Analysis
    • Cross-functional Team
    • Customer Acquisition Cost (CAC)
  • D
    • Daily Active User (DAU)
    • Definition of Done (DoD)
    • Design Thinking
  • E
    • Epic
  • F
    • Freemium
    • Firebase
  • G
    • Go-to-Market Strategy
    • Growth Hacking
  • J
    • Jira
  • K
    • Kanban
    • KPI (Key Performance Indicators)
  • L
    • Lean Startup
    • Lifetime Value (LTV)
  • M
    • Market Research
    • Monthly Active User (MAU)
    • MVP (Minimum Viable Product)
  • N
    • Net Promoter Score (NPS)
  • O
    • OKRs (Objectives and Key Results)
  • P
    • Product Backlog
    • Product Lifecycle
    • Product Roadmap
    • Product Vision
    • Product Market Fit
    • Prototype
    • Proxy Metric
  • R
    • Release Version
    • Retention Rate
    • Revenue Model
  • S
    • Scrum
    • Selling Point
    • Stakeholders
    • Stickiness Ratio
  • U
    • UAT (User Acceptance Testing)
    • Usability Testing
    • User Engagement
    • User Experience (UX)
    • User Feedback
    • User Interface (UI)
    • User Journey
    • User Persona
    • User Story
  • V
    • Value Proposition
  • W
    • Weekly Active User (WAU)
    • Wireframe
Powered by GitBook
On this page
  • 1. Định nghĩa
  • 2. Ví dụ & minh họa
  • 3. Tầm quan trọng
  1. D

Design Thinking

PreviousDefinition of Done (DoD)NextEpic

Last updated 10 months ago

1. Định nghĩa

Design Thinking là một phương pháp tiếp cận giải quyết vấn đề dựa trên việc đặt con người làm trung tâm (Human-Centered). Phương pháp này tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của người dùng, tạo ra các ý tưởng sáng tạo, và phát triển các giải pháp thực tế thông qua thử nghiệm và lặp lại. Design Thinking thường được sử dụng trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ, và quy trình mới. Một chu trình Design Thinking gồm 5 bước:

  • Empathize: Đồng cảm với người dùng để hiểu chân dung, vấn đề và mong muốn của họ.

  • Define: Trong rất nhiều vấn đề, xác định ra các vấn đề sẽ giải quyết theo mục tiêu kinh doanh.

  • Ideate: Tạo ra các ý tưởng để giải quyết vấn đề, ý tưởng mang nghĩa rất rộng có thể là một tính năng, một sản phẩm hoàn chỉnh hoặc là việc thay đổi quy trình vận hành. Sau đó chọn ra các ý tưởng khả thi để triển khai.

  • Prototype: Xây dựng các nguyên mẫu từ ý tưởng được lựa chọn. Các nguyên mẫu có thể được thể hiện dưới dạng bản Design Prototype hoặc một sản phẩm đơn giản, mục tiêu có thể đưa ra kiểm thử với người dùng.

  • Test: Thử nghiệm nguyên mẫu với nhóm người dùng mục tiêu, mục đích kiểm tra giải pháp có phù hợp và giải quyết được các vấn đề của người dùng hay không.

Vòng lặp này sẽ liên tục lặp lại trong suốt vòng đời của sản phẩm.

2. Ví dụ & minh họa

Vấn đề cần giải quyết: Tỷ lệ người dùng tạo tài khoản chứng khoán bằng eKYC trên ứng dụng thất bại cao.

Mục tiêu: Tăng tỷ lệ người dùng tạo tài khoản chứng khoán bằng eKYC trên ứng dụng từ 50% lên 80%.

Empathize

  • Thực hiện phỏng vấn khách hàng về luồng Onboarding hiện tại, thu thập các pain point khách hàng gặp phải.

  • Phân tích các luồng Onboarding của đối thủ lớn trên thị trường

Define

Phân tích chọn ra 2 - 3 vấn đề để giải quyết

  • Vấn đề 1: Công nghệ nhận diện khuôn mặt chưa tốt

  • Vấn đề 2: Luồng mở tài khoản quá dài, qua nhiều bước

Ideate:

  • Ý tưởng cho vấn đề 1: Thay nhà cung cấp công nghệ nhận diện khuôn mặt

  • Ý tưởng cho vấn đề 2: Tối ưu luồng mở tài khoản nhưng vẫn đảm bảo đủ các thông tin cần thu thập.

Prototype:

  • Nguyên mẫu cho vấn đề 1: Thay nhà cung cấp công nghệ nhận diện khuôn mặt và tích hợp vào luồng mở tài khoản hiện tại.

  • Nguyên mẫu cho vấn đề 2: Xây dựng Design luồng mở tài khoản mới

Test:

  • Kiểm nghiệm giải pháp cho vấn đề 1: Release phiên bản tích hợp giải pháp nhận diện khuôn mặt mới, đo tỷ lệ thất bại của người dùng trong luồng mở tài khoản.

  • Kiểm nghiệm giải pháp cho vấn đề 2: phỏng vấn người dùng, thực hiện Usability Testing để đo mức độ dễ dàng hoàn thành với thiết kế luồng mở tài khoản mới.

3. Tầm quan trọng

  • Tập trung vào người dùng: Bằng cách đặt người dùng ở trung tâm của quá trình thiết kế, Design Thinking giúp đảm bảo rằng các sản phẩm và dịch vụ được phát triển đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Điều này làm tăng khả năng thành công của sản phẩm trên thị trường.

  • Thử nghiệm và cải tiến liên tục: Design Thinking thúc đẩy quá trình thử nghiệm và cải tiến liên tục, giúp giảm rủi ro và chi phí phát triển bằng cách nhận phản hồi sớm từ người dùng và điều chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi đó. Quá trình này giúp đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng là tốt nhất có thể trước khi ra mắt thị trường.

  • Tăng cường hiệu quả và hiệu suất: Bằng cách sử dụng một quy trình có cấu trúc và tập trung vào giải quyết vấn đề, Design Thinking giúp tăng cường hiệu quả và hiệu suất làm việc. Các bước rõ ràng và lặp lại trong quy trình giúp đảm bảo rằng mọi khía cạnh của vấn đề được xem xét và giải quyết một cách toàn diện.

Đo lường các bước trong quá trình tạo tài khoản bằng công cụ , phân tích tỷ lệ người dùng bị thất bại/dừng ở bước nào lớn nhất.

Google Analytics
Design Thinking Process