Từ điển Product Management
DLabs Home
  • Giới thiệu
  • A
    • Acceptance Criteria
    • A/B Testing
    • Adopter Categories
    • Agile
    • ARPU
  • B
    • Beta Testing
    • Break-even Point
    • Business Model Canvas
  • C
    • CAGR (Compound Annual Growth Rate)
    • Churn Rate
    • Competitor Analysis
    • Cross-functional Team
    • Customer Acquisition Cost (CAC)
  • D
    • Daily Active User (DAU)
    • Definition of Done (DoD)
    • Design Thinking
  • E
    • Epic
  • F
    • Freemium
    • Firebase
  • G
    • Go-to-Market Strategy
    • Growth Hacking
  • J
    • Jira
  • K
    • Kanban
    • KPI (Key Performance Indicators)
  • L
    • Lean Startup
    • Lifetime Value (LTV)
  • M
    • Market Research
    • Monthly Active User (MAU)
    • MVP (Minimum Viable Product)
  • N
    • Net Promoter Score (NPS)
  • O
    • OKRs (Objectives and Key Results)
  • P
    • Product Backlog
    • Product Lifecycle
    • Product Roadmap
    • Product Vision
    • Product Market Fit
    • Prototype
    • Proxy Metric
  • R
    • Release Version
    • Retention Rate
    • Revenue Model
  • S
    • Scrum
    • Selling Point
    • Stakeholders
    • Stickiness Ratio
  • U
    • UAT (User Acceptance Testing)
    • Usability Testing
    • User Engagement
    • User Experience (UX)
    • User Feedback
    • User Interface (UI)
    • User Journey
    • User Persona
    • User Story
  • V
    • Value Proposition
  • W
    • Weekly Active User (WAU)
    • Wireframe
Powered by GitBook
On this page
  • 1. Định nghĩa
  • 2. Ví dụ & minh họa
  • 3. Tầm quan trọng
  1. K

Kanban

PreviousJiraNextKPI (Key Performance Indicators)

Last updated 10 months ago

1. Định nghĩa

Kanban là phương pháp quản lý công việc thuộc phương pháp luận Agile được giới thiệu và áp dụng rất thành công tại Toyota Nhật Bản. Kanban được triển khai trực quan được thiết kế để giúp các nhóm làm việc hiệu quả và liên tục cải tiến quy trình. Phương pháp Kanban sử dụng bảng Kanban để trực quan hóa quy trình làm việc, thường được chia thành các cột như "To Do" (Cần làm), "In Progress" (Đang làm), và "Done" (Hoàn thành). Mục tiêu của Kanban là tối ưu hóa luồng công việc và giảm lãng phí.

Phương pháp Kanban cũng có thể sử dụng cho việc quản lý công việc cá nhân bởi tính đơn giản và linh hoạt của nó. Bạn có thể triển khai bảng Kanban bằng bất kỳ hình thức nào, vẽ trên giấy, trên bảng, dùng giấy note hay sử dụng phần mềm như , .

2. Ví dụ & minh họa

Một nhóm phát triển phần mềm sử dụng bảng Kanban để theo dõi các nhiệm vụ. Mỗi nhiệm vụ được biểu diễn bằng một thẻ (card) trên bảng và di chuyển qua các cột từ "To Do" đến "Done" khi tiến trình công việc thay đổi.

3. Tầm quan trọng

Cũng giống như các phương pháp quản lý công việc khác, Kanban cũng mang đến những lợi ích vượt trội cho đội nhóm khi áp dụng. Điểm khác biệt của Kanban là sự đơn giản và dễ triển khai nên được ưu tiên áp dụng cho cá nhân, đội nhóm nhỏ hoặc công ty Startup muốn tinh gọn quy trình và đưa sản phẩm ra thử nghiệm thị trường nhanh chóng.

Trello
Jira
Kanban board trên Trello