Từ điển Product Management
DLabs Home
  • Giới thiệu
  • A
    • Acceptance Criteria
    • A/B Testing
    • Adopter Categories
    • Agile
    • ARPU
  • B
    • Beta Testing
    • Break-even Point
    • Business Model Canvas
  • C
    • CAGR (Compound Annual Growth Rate)
    • Churn Rate
    • Competitor Analysis
    • Cross-functional Team
    • Customer Acquisition Cost (CAC)
  • D
    • Daily Active User (DAU)
    • Definition of Done (DoD)
    • Design Thinking
  • E
    • Epic
  • F
    • Freemium
    • Firebase
  • G
    • Go-to-Market Strategy
    • Growth Hacking
  • J
    • Jira
  • K
    • Kanban
    • KPI (Key Performance Indicators)
  • L
    • Lean Startup
    • Lifetime Value (LTV)
  • M
    • Market Research
    • Monthly Active User (MAU)
    • MVP (Minimum Viable Product)
  • N
    • Net Promoter Score (NPS)
  • O
    • OKRs (Objectives and Key Results)
  • P
    • Product Backlog
    • Product Lifecycle
    • Product Roadmap
    • Product Vision
    • Product Market Fit
    • Prototype
    • Proxy Metric
  • R
    • Release Version
    • Retention Rate
    • Revenue Model
  • S
    • Scrum
    • Selling Point
    • Stakeholders
    • Stickiness Ratio
  • U
    • UAT (User Acceptance Testing)
    • Usability Testing
    • User Engagement
    • User Experience (UX)
    • User Feedback
    • User Interface (UI)
    • User Journey
    • User Persona
    • User Story
  • V
    • Value Proposition
  • W
    • Weekly Active User (WAU)
    • Wireframe
Powered by GitBook
On this page
  • 1. Định nghĩa
  • 2. Ví dụ minh họa
  • 3. Tầm quan trọng
  1. R

Retention Rate

PreviousRelease VersionNextRevenue Model

Last updated 8 months ago

1. Định nghĩa

Retention Rate là tỷ lệ phần trăm khách hàng hoặc người dùng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn sau một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, cũng như hiệu quả của sản phẩm trong việc duy trì sự quan tâm và sử dụng liên tục của họ. Retention Rate thường được theo dõi hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hoặc hàng năm để đánh giá sự thành công dài hạn của một doanh nghiệp hoặc sản phẩm.

2. Ví dụ minh họa

Retention của một ứng dụng di động cung cấp dịch vụ nghe nhạc trực tuyến

Ngày đầu tiên (D0): có 1,000 người dùng đăng ký sử dụng ứng dụng

Ngày thứ hai (D1): 700 người trong số 1,000 người dùng ban đầu vẫn tiếp tục sử dụng ứng dụng => Retention D1 = 70%

Ngày thứ 7 (D7): 100 người trong số 1,000 người dùng ban đầu vẫn tiếp tục sử dụng ứng dụng => Retention D7 = 10%

3. Tầm quan trọng

  • Retention Rate là một chỉ số quan trọng vì nó phản ánh sự thành công trong việc duy trì khách hàng hoặc người dùng hiện có, điều này có tác động lớn đến sự phát triển và lợi nhuận của doanh nghiệp.

  • Việc theo dõi và cải thiện Retention Rate giúp doanh nghiệp xây dựng một cơ sở khách hàng trung thành, giảm chi phí tiếp thị và thu hút khách hàng mới, đồng thời tăng doanh thu dài hạn.

  • Chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến lược giữ chân khách hàng như cải tiến sản phẩm, chương trình khách hàng thân thiết, và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng.

Week Retention Rate trên Firebase