Từ điển Product Management
DLabs Home
  • Giới thiệu
  • A
    • Acceptance Criteria
    • A/B Testing
    • Adopter Categories
    • Agile
    • ARPU
  • B
    • Beta Testing
    • Break-even Point
    • Business Model Canvas
  • C
    • CAGR (Compound Annual Growth Rate)
    • Churn Rate
    • Competitor Analysis
    • Cross-functional Team
    • Customer Acquisition Cost (CAC)
  • D
    • Daily Active User (DAU)
    • Definition of Done (DoD)
    • Design Thinking
  • E
    • Epic
  • F
    • Freemium
    • Firebase
  • G
    • Go-to-Market Strategy
    • Growth Hacking
  • J
    • Jira
  • K
    • Kanban
    • KPI (Key Performance Indicators)
  • L
    • Lean Startup
    • Lifetime Value (LTV)
  • M
    • Market Research
    • Monthly Active User (MAU)
    • MVP (Minimum Viable Product)
  • N
    • Net Promoter Score (NPS)
  • O
    • OKRs (Objectives and Key Results)
  • P
    • Product Backlog
    • Product Lifecycle
    • Product Roadmap
    • Product Vision
    • Product Market Fit
    • Prototype
    • Proxy Metric
  • R
    • Release Version
    • Retention Rate
    • Revenue Model
  • S
    • Scrum
    • Selling Point
    • Stakeholders
    • Stickiness Ratio
  • U
    • UAT (User Acceptance Testing)
    • Usability Testing
    • User Engagement
    • User Experience (UX)
    • User Feedback
    • User Interface (UI)
    • User Journey
    • User Persona
    • User Story
  • V
    • Value Proposition
  • W
    • Weekly Active User (WAU)
    • Wireframe
Powered by GitBook
On this page
  • 1. Định nghĩa
  • 2. Ví dụ minh họa
  • 3. Tầm quan trọng
  1. U

User Story

1. Định nghĩa

User Story (Câu chuyện người dùng) là một mô tả ngắn gọn, đơn giản về một tính năng hoặc yêu cầu của người dùng từ góc nhìn của người dùng. Câu chuyện người dùng thường được viết dưới dạng một câu hoặc một đoạn văn ngắn, nêu rõ nhu cầu hoặc mục tiêu của người dùng và lý do tại sao tính năng hoặc yêu cầu đó quan trọng. User Story giúp các nhóm phát triển hiểu rõ hơn về yêu cầu của người dùng và tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người dùng trong quá trình phát triển sản phẩm.

2. Ví dụ minh họa

User Story 1:

  • Là một người dùng thường xuyên mua sắm trực tuyến,

  • Tôi muốn có thể lưu các sản phẩm yêu thích vào danh sách yêu thích của tôi,

  • Để tôi có thể dễ dàng truy cập và mua chúng sau này.

User Story 2:

  • Là một quản lý dự án,

  • Tôi muốn nhận thông báo qua email khi có cập nhật quan trọng từ nhóm của tôi,

  • Để tôi có thể theo dõi tiến độ dự án và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.

3. Tầm quan trọng

  • User Story giúp xác định rõ ràng và cụ thể các yêu cầu của người dùng trong quá trình phát triển sản phẩm. Việc viết User Stories giúp các nhóm phát triển hiểu được nhu cầu và mục tiêu của người dùng, từ đó tạo ra các giải pháp đáp ứng đúng yêu cầu.

  • User Story giúp ưu tiên các tính năng và yêu cầu dựa trên giá trị mà chúng mang lại cho người dùng, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và phân phối công việc.

  • User Story cung cấp một cách tiếp cận dễ hiểu và dễ giao tiếp giữa các bên liên quan, bao gồm các nhà phát triển, nhà thiết kế, và các bên liên quan khác, đảm bảo rằng tất cả đều cùng hướng tới việc đáp ứng nhu cầu của người dùng và cung cấp giá trị thực tế.

PreviousUser PersonaNextValue Proposition

Last updated 8 months ago