Từ điển Product Management
DLabs Home
  • Giới thiệu
  • A
    • Acceptance Criteria
    • A/B Testing
    • Adopter Categories
    • Agile
    • ARPU
  • B
    • Beta Testing
    • Break-even Point
    • Business Model Canvas
  • C
    • CAGR (Compound Annual Growth Rate)
    • Churn Rate
    • Competitor Analysis
    • Cross-functional Team
    • Customer Acquisition Cost (CAC)
  • D
    • Daily Active User (DAU)
    • Definition of Done (DoD)
    • Design Thinking
  • E
    • Epic
  • F
    • Freemium
    • Firebase
  • G
    • Go-to-Market Strategy
    • Growth Hacking
  • J
    • Jira
  • K
    • Kanban
    • KPI (Key Performance Indicators)
  • L
    • Lean Startup
    • Lifetime Value (LTV)
  • M
    • Market Research
    • Monthly Active User (MAU)
    • MVP (Minimum Viable Product)
  • N
    • Net Promoter Score (NPS)
  • O
    • OKRs (Objectives and Key Results)
  • P
    • Product Backlog
    • Product Lifecycle
    • Product Roadmap
    • Product Vision
    • Product Market Fit
    • Prototype
    • Proxy Metric
  • R
    • Release Version
    • Retention Rate
    • Revenue Model
  • S
    • Scrum
    • Selling Point
    • Stakeholders
    • Stickiness Ratio
  • U
    • UAT (User Acceptance Testing)
    • Usability Testing
    • User Engagement
    • User Experience (UX)
    • User Feedback
    • User Interface (UI)
    • User Journey
    • User Persona
    • User Story
  • V
    • Value Proposition
  • W
    • Weekly Active User (WAU)
    • Wireframe
Powered by GitBook
On this page
  • 1. Định nghĩa
  • 2. Ví dụ minh họa
  • 3. Tầm quan trọng
  1. S

Selling Point

Key Selling Point, Unique Selling Point

PreviousScrumNextStakeholders

Last updated 8 months ago

1. Định nghĩa

Selling Point là điểm đặc biệt hoặc lợi thế cạnh tranh của sản phẩm hoặc dịch vụ khiến nó trở nên hấp dẫn và khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Đây là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp sử dụng để thuyết phục khách hàng lựa chọn sản phẩm của mình thay vì sản phẩm khác. Selling Point có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ khách hàng, tính năng độc đáo, hoặc bất kỳ yếu tố nào tạo ra giá trị nổi bật cho khách hàng.

Có 2 loại Selling Point:

  • Key Selling Point (KSP): Điểm nổi bật của sản phẩm khiến khách hàng chú ý

  • Unique Selling Point (USP): Điểm khác biệt của sản phẩm so với các sản phẩm đối thủ, đây có thể coi là lợi thế cạnh tranh giúp sản phẩm không bị thay thế.

2. Ví dụ minh họa

  • SAMSUNG khi ra mắt dòng sản phẩm Điện thoại Samsung Galaxy S24 đã nhấn mạnh vào tính năng AI trên điện thoại như một Key Selling Point, giúp thu hút khách hàng.

3. Tầm quan trọng

  • Selling Point là yếu tố then chốt trong chiến lược tiếp thị và bán hàng của doanh nghiệp. Nó giúp xác định rõ giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và là cơ sở để xây dựng thông điệp tiếp thị hiệu quả.

  • Một Selling Point mạnh mẽ có thể làm nổi bật sản phẩm trên thị trường, thu hút khách hàng tiềm năng, và thúc đẩy doanh số bán hàng.

  • Giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm trong tâm trí khách hàng, xây dựng thương hiệu và tạo lòng trung thành.

  • Đối với khách hàng, Selling Point cung cấp lý do rõ ràng và thuyết phục để họ chọn mua sản phẩm, từ đó nâng cao trải nghiệm mua sắm và sự hài lòng.

Unique Selling Point
Key Selling Point Samsung Galaxy S24